Có 6 kết quả:
为例 wéi lì ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ • 為例 wéi lì ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ • 违例 wéi lì ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ • 违戾 wéi lì ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ • 違例 wéi lì ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ • 違戾 wéi lì ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ
giản thể
phồn thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to break the rules
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to violate
(2) to go against
(2) to go against
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to break the rules
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to violate
(2) to go against
(2) to go against
Bình luận 0